Loại lỗ: Vuông
Đường kính rây |
Chiều cao |
Kích thước lưới (Mesh) |
Vật liệu |
|---|---|---|---|
200 mm |
50 mm |
10 – 500 mesh |
Inox 304 |
300 mm |
70 mm |
5 – 400 mesh |
Inox 304 |
400 mm |
80 mm |
Tùy chọn |
Inox 304 |

.png)
.png)
.png)
.png)
Vệ sinh rây sàng sạch sẽ bằng cồn 70%, nước cất hoặc theo quy trình tiệt trùng (đảm bảo không còn bám bụi, chất tồn dư từ lần sàng trước).
Kiểm tra lưới rây: không bị thủng, rách hoặc méo.
Chuẩn bị mẫu nguyên liệu cần sàng: khối lượng phù hợp (ví dụ: 50g – 200g tùy loại rây và yêu cầu kiểm nghiệm).
Thứ tự xếp: Rây có kích thước lỗ lớn hơn ở trên cùng, nhỏ dần xuống dưới (theo thứ tự mesh từ nhỏ đến lớn).
Ví dụ: 20 mesh → 40 mesh → 60 mesh → 80 mesh → 100 mesh
Đặt đế hứng mẫu (bottom pan) ở dưới cùng.
Đặt nắp đậy trên cùng để tránh bụi và thất thoát mẫu.
Cầm bộ rây, lắc nhẹ tay theo chiều ngang và dọc, kết hợp gõ nhẹ vào thành rây (không đập mạnh gây biến dạng lưới).
Thời gian sàng tùy theo loại nguyên liệu: từ 3–10 phút.
Đặt bộ rây vào máy sàng rung chuyên dụng.
Cài đặt thời gian rung và tốc độ theo yêu cầu kiểm nghiệm.
Máy hoạt động đều sẽ giúp phân tách mẫu nhanh hơn và chính xác hơn.
Sau khi sàng xong, mở từng lớp rây, thu mẫu còn lại trên mỗi rây và phần rơi xuống đế.
Ghi nhận khối lượng (hoặc % khối lượng) còn lại trên từng lớp để đánh giá kích thước phân bố của hạt.
Lập báo cáo kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn sản xuất (GMP, ISO...).
Dùng chổi mềm hoặc khí nén để loại bỏ phần mẫu còn sót lại trên lưới.
Rửa rây bằng nước ấm, cồn, hoặc nước cất tùy theo nguyên liệu (tránh làm biến dạng lưới).
Phơi khô, bảo quản nơi sạch sẽ, tránh nơi ẩm thấp và hóa chất ăn mòn.
Không dùng vật cứng hoặc bàn chải sắt để chà rây.