BỘ RÂY SÀNG BỘT
Bộ rây sàng thí nghiệm xác định thành phần hạt là dụng cụ dùng để phân loại, thí nghiệm xác định thành phần hạt của cốt liệu. Bộ rây sàng có nhiều đường kính và kích thước mắt sàng (lỗ sàng) khác nhau để phù hợp với yêu cầu của từng mục đích thí nghiệm. Bộ rây sàng thí nghiệm do chúng tôi cung cấp có độ bền rất cao, kích thước cực kỳ chính xác. Hiện nay bộ rây sàng thí nghiệm được trang bị hầu hết cho các trung tâm kiểm định đo lường và các phòng thí nghiệm kiểm định chuyên ngành xây dựng Las-xd.
Công dụng: dùng để sàng rây bột gạo, sàng tiêu, sàng bột thuốc đông y, tây y, bột các loại hạt đậu, đỗ, bột ngô khoai sắn,... vật liệu xây dựng như: sàng bột gạch men, sàng bột thuốc, sàng bột sơn, bột xi măng,... Sàng mẫu nghiền trong phòng thí nghiệm,...
BỘ RÂY SÀNG BỘT
Xuất xứ: Trung Quốc
Chất liệu: Thép hợp kim cao cấp
Đường kính sàng bao gồm: 300mm và 200mm
Chiều cao: 70mm
Bộ rây sàng tiêu chuẩn bao gồm:
- Bộ rây sàng Cát
- Bộ rây sàng Đá
- Bộ rây sàng Đá cấp phối, đá dăm
- Bộ rây sàng Bê tông nhựa
- Bộ rây sàng Xi măng
- Bộ sàng Đất
- Bộ rây sàng Thực phẩm
SÀNG THÍ NGHIỆM THÀNH PHẦN HẠT
Bộ sàng cát tiêu chuẩn D200mm |
Sàng D200mm, 10,0 mm |
Sàng D200mm, 5,000 mm |
Sàng D200mm, 2,500 mm |
Sàng D200mm, 1,250 mm |
Sàng D200mm, 0,63mm |
Sàng D200mm, 0,315mm |
Sàng D200mm, 0,140 mm |
Bộ sàng đất D200mm tiêu chuẩn |
Sàng D200mm, 10,0 mm |
Sàng D200mm, 5,000 mm |
Sàng D200mm, 2,000 mm |
Sàng D200mm, 1,000 mm |
Sàng D200mm, 0,5mm |
Sàng D200mm, 0,25mm |
Sàng D200mm, 0,100 mm |
Bộ sàng đá D200mm |
Sàng D200mm, 75,0 mm |
Sàng D200mm, 60,0 mm |
Sàng D200mm, 50,0 mm |
Sàng D200mm, 40,0 mm |
Sàng D200mm, 30,0 mm |
Sàng D200mm, 25,0 mm |
Sàng D200mm, 20,0 mm |
Sàng D200mm, 15,0 mm |
Sàng D200mm, 10,0 mm |
Sàng D200mm, 5,000 mm |
Sàng D200mm, 3,000 mm |
Bộ sàng đá cấp phối D200mm |
Sàng D200mm, 50,0 mm |
Sàng D200mm, 37,5 mm |
Sàng D200mm, 25,0 mm |
Sàng D200mm, 19,0 mm |
Sàng D200mm, 9,500 mm |
Sàng D200mm, 4,750 mm |
Sàng D200mm, 2,360 mm |
Sàng D200mm, 0,425mm |
Sàng D200mm, 0,075 mm |
Bộ sàng cốt liệu BTN D200mm |
Sàng D200mm, 37,5 mm |
Sàng D200mm, 25,0 mm |
Sàng D200mm, 20,0 mm |
Sàng D200mm, 19,0 mm |
Sàng D200mm, 12,5 mm |
Sàng D200mm, 9,500 mm |
Sàng D200mm, 4,750 mm |
Sàng D200mm, 2,360 mm |
Sàng D200mm, 1,180 mm |
Sàng D200mm, 0,6mm |
Sàng D200mm, 0,3mm |
Sàng D200mm, 0,15mm |
Sàng D200mm, 0,075 mm |
Bộ sàng cát tiêu chuẩn D300mm |
Sàng D300mm, 10,0 mm |
Sàng D300mm, 5,000 mm |
Sàng D300mm, 2,500 mm |
Sàng D300mm, 1,250 mm |
Sàng D300mm, 0,630 mm |
Sàng D300mm, 0,315 mm |
Sàng D300mm, 0,140 mm |
Bộ sàng đất D300mm |
Sàng D300mm, 10,0 mm |
Sàng D300mm, 5,000 mm |
Sàng D300mm, 2,000 mm |
Sàng D300mm, 1,000 mm |
Sàng D300mm, 0,500 mm |
Sàng D300mm, 0,250 mm |
Sàng D300mm, 0,100 mm |
Bộ sàng đá D300mm |
Sàng D300mm, 75,0 mm |
Sàng D300mm, 60,0 mm |
Sàng D300mm, 50,0 mm |
Sàng D300mm, 40,0 mm |
Sàng D300mm, 30,0 mm |
Sàng D300mm, 25,0 mm |
Sàng D300mm, 20,0 mm |
Sàng D300mm, 15,0 mm |
Sàng D300mm, 10,0 mm |
Sàng D300mm, 5,000 mm |
Sàng D300mm, 3,000 mm |
Bộ sàng đá cấp phối D300mm |
Sàng D300mm, 50,0 mm |
Sàng D300mm, 37,5 mm |
Sàng D300mm, 25,0 mm |
Sàng D300mm, 19,0 mm |
Sàng D300mm, 9,500 mm |
Sàng D300mm, 4,750 mm |
Sàng D300mm, 2,360 mm |
Sàng D300mm, 0,425 mm |
Sàng D300mm, 0,075 mm |
Bộ sàng cốt liệu BTN D300mm |
Sàng D300mm, 37,5 mm |
Sàng D300mm, 25,0 mm |
Sàng D300mm, 20,0 mm |
Sàng D300mm, 19,0 mm |
Sàng D300mm, 12,5 mm |
Sàng D300mm, 9,500 mm |
Sàng D300mm, 4,750 mm |
Sàng D300mm, 2,360 mm |
Sàng D300mm, 1,180 mm |
Sàng D300mm, 0,600 mm |
Sàng D300mm, 0,300 mm |
Sàng D300mm, 0,150 mm |
Sàng D300mm, 0,075 mm |
Đáy + Nắp cho sàng D200 mm |
Đáy + Nắp cho sàng D300 mm |
Ngoài ra, công ty chúng tôi cung cấp tất cả các loại mắt sàng theo tiêu chuẩn TCVN, ASTM theo đơn vị chuẩn quốc tế (theo đơn vị Mesh) như sau:
4 Mesh -5mm
5 Mesh - 4mm
6 Mesh - 3.2mm
7 Mesh – 2.8mm
8 Mesh – 2.5mm
10 Mesh – 2mm
12 Mesh – 1.6mm
14 Mesh – 1.43mm
16 Mesh – 1.25mm
18 Mesh – 1mm
20 Mesh – 0.9mm
24 Mesh – 0.85mm
26 Mesh – 0.71mm
28 Mesh – 0.63mm
30 Mesh – 0.6mm
35 Mesh – 0.5mm
40 Mesh – 0.45mm
45 Mesh – 0.4mm
50 Mesh – 0.355mm
55 Mesh – 0.315mm
60 Mesh – 0.3mm
65 Mesh – 0.25mm
70 Mesh – 0.22mm
75 Mesh – 0.212mm
80 Mesh – 0.2mm
90 Mesh – 0.16mm
100 Mesh – 0.15mm
120 Mesh – 0.125mm
130 Mesh – 0.112mm
140 Mesh – 0.105mm
150 Mesh – 0.1mm
160 Mesh – 0.098mm
180 Mesh – 0.09mm
190 Mesh – 0.08mm
200 Mesh – 0.075mm
250 Mesh – 0.063mm
300 Mesh – 0.05mm
325 Mesh 0.045mm
360 Mesh – 0.04mm
400 Mesh – 0.0385mm
500 Mesh – 0.0308mm
600 Mesh – 0.026mm
800 Mesh – 0.02mm
1000 Mesh – 0.015mm
Giá bán: Liên hệ